Trang chủPGC • NASDAQ
add
Peapack-Gladstone Financial
25,66 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
25,66 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:53 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,76 $
Mức chênh lệch một ngày
24,80 $ - 25,87 $
Phạm vi một năm
23,96 $ - 37,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
450,29 Tr USD
Số lượng trung bình
121,34 N
Tỷ số P/E
14,16
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,90 Tr | 18,97% |
Chi phí hoạt động | 50,95 Tr | 16,38% |
Thu nhập ròng | 9,63 Tr | 26,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,61 | 6,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | 37,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,19 Tr | -32,05% |
Tổng tài sản | 7,44 T | 9,51% |
Tổng nợ | 6,80 T | 9,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 642,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,63 Tr | 26,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
620