Trang chủPGC • ASX
add
Paragon Care Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
621,15 Tr AUD
Số lượng trung bình
587,94 N
Tỷ số P/E
31,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 925,21 Tr | 28,43% |
Chi phí hoạt động | 66,47 Tr | 117,62% |
Thu nhập ròng | 6,62 Tr | 85,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,71 | 44,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,18 Tr | 94,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,66 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,24 T | — |
Tổng nợ | 927,81 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,62 Tr | 85,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,35 Tr | -113,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,81 Tr | 51,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,19 Tr | 33,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 859,50 N | 681,36% |
Dòng tiền tự do | 8,62 Tr | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
550