Trang chủPGC • ASX
add
Paragon Care Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
529,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
450,64 N
Tỷ số P/E
25,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 881,74 Tr | 15,33% |
Chi phí hoạt động | 65,55 Tr | 50,57% |
Thu nhập ròng | 3,67 Tr | 592,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | 500,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,73 Tr | 124,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,90 Tr | 9,80% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 7,25% |
Tổng nợ | 915,04 Tr | 6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,67 Tr | 592,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,67 Tr | -53,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,51 Tr | -131,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,87 Tr | 56,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,50 N | -98,75% |
Dòng tiền tự do | 8,99 Tr | 1.174,51% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
550