Trang chủPGC • ASX
add
Paragon Care Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
529,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
629,99 N
Tỷ số P/E
25,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 881,74 Tr | 15,33% |
Chi phí hoạt động | 65,69 Tr | 50,50% |
Thu nhập ròng | 3,67 Tr | 592,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | 500,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,10 Tr | 113,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,33 Tr | -1,62% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 8,09% |
Tổng nợ | 913,87 Tr | 6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,67 Tr | 592,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,63 Tr | -57,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,51 Tr | -131,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,61 Tr | 57,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -667,00 N | -107,11% |
Dòng tiền tự do | 8,90 Tr | 1.080,87% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
550