Trang chủPGB • KLSE
add
Propel Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
72,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
13,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,33 Tr | 24,23% |
Chi phí hoạt động | 9,63 Tr | 281,27% |
Thu nhập ròng | -4,52 Tr | -14.212,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,15 | -11.058,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,52 Tr | -327,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,37 Tr | -64,31% |
Tổng tài sản | 182,15 Tr | -7,35% |
Tổng nợ | 79,60 Tr | -21,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 657,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,52 Tr | -14.212,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,40 Tr | -501,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,45 Tr | 26,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,66 Tr | 133,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | -119,22% |
Dòng tiền tự do | -24,66 Tr | -895,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
316