Trang chủPGAS • IDX
add
Perusahaan Gas Negara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.750,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.760,00 Rp - 1.800,00 Rp
Phạm vi một năm
1.425,00 Rp - 1.895,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
43,51 NT IDR
Số lượng trung bình
37,61 Tr
Tỷ số P/E
8,88
Tỷ lệ cổ tức
10,14%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 971,23 Tr | 9,17% |
Chi phí hoạt động | 42,74 Tr | -39,16% |
Thu nhập ròng | 82,41 Tr | 25,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,48 | 15,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,56 Tr | -2,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 51,59% |
Tổng tài sản | 6,42 T | 4,41% |
Tổng nợ | 2,95 T | 9,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,91 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,41 Tr | 25,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,20 Tr | -47,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,58 Tr | 1,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,03 Tr | 67,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,02 Tr | 91,30% |
Dòng tiền tự do | 324,43 Tr | 192,00% |