Trang chủPGAC • NASDAQ
add
Pantages Capital Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,28 $
Phạm vi một năm
9,89 $ - 10,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,34 Tr USD
Số lượng trung bình
10,40 N
Tỷ số P/E
77,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 177,73 N | 926,13% |
Thu nhập ròng | 723,21 N | 4.275,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,64 N | — |
Tổng tài sản | 88,73 Tr | 66.599,76% |
Tổng nợ | 1,17 Tr | 833,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -146,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 723,21 N | 4.275,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -153,83 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,17 N | — |
Dòng tiền tự do | -87,18 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính