Trang chủPFT • ASX
add
Pure Foods Tasmania Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
102,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 Tr | -27,44% |
Chi phí hoạt động | 615,54 N | -35,55% |
Thu nhập ròng | -724,91 N | 41,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,66 | 19,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -234,79 N | 75,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | 1,19% |
Tổng tài sản | 14,55 Tr | -7,23% |
Tổng nợ | 8,26 Tr | 15,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -724,91 N | 41,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,51 N | 71,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,43 N | 165,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,57 N | 145,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,51 N | 97,97% |
Dòng tiền tự do | -188,64 N | 68,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
24