Trang chủPFSB • OTCMKTS
add
PFS Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,12 $
Mức chênh lệch một ngày
11,07 $ - 11,09 $
Phạm vi một năm
8,55 $ - 11,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,10 Tr USD
Số lượng trung bình
3,47 N
Tỷ số P/E
14,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 Tr | 1,81% |
Chi phí hoạt động | 982,00 N | 13,66% |
Thu nhập ròng | 242,00 N | -19,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,67 | -20,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,05 Tr | -50,29% |
Tổng tài sản | 198,35 Tr | -1,78% |
Tổng nợ | 160,63 Tr | -11,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,00 N | -19,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 375,00 N | 1.685,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,18 Tr | 54,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,96 Tr | -111,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,77 Tr | -129,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
24