Trang chủPFSA • NASDAQ
add
Profusa Inc
0,39 $
Sau giờ giao dịch:(1,65%)-0,0065
0,39 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,94 Tr USD
Số lượng trung bình
14,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | 0,20% |
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | -13,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,00 N | — |
Tổng tài sản | 4,44 Tr | — |
Tổng nợ | 63,48 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -59,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | -13,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -589,00 N | -121,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 609,00 N | 107,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,00 N | -28,57% |
Dòng tiền tự do | -47,50 N | — |