Trang chủPFSA • NASDAQ
add
Profusa Inc
0,19 $
Sau giờ giao dịch:(1,12%)-0,0021
0,19 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:13:46 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,87 Tr USD
Số lượng trung bình
10,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | 0,20% |
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | -13,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,00 N | — |
Tổng tài sản | 4,44 Tr | — |
Tổng nợ | 63,48 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -59,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | -13,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -589,00 N | -121,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 609,00 N | 107,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,00 N | -28,57% |
Dòng tiền tự do | -47,50 N | — |