Trang chủPFS • NYSE
add
Provident Financial Services Inc
18,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,49 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:11:53 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,29 $
Mức chênh lệch một ngày
18,28 $ - 18,68 $
Phạm vi một năm
14,34 $ - 22,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T USD
Số lượng trung bình
598,06 N
Tỷ số P/E
9,41
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 214,71 Tr | 6,68% |
Chi phí hoạt động | 100,18 Tr | -3,70% |
Thu nhập ròng | 71,72 Tr | 54,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,40 | 44,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | 52,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,61 Tr | -21,87% |
Tổng tài sản | 24,83 T | 3,29% |
Tổng nợ | 22,07 T | 3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,72 Tr | 54,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1839
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.777