Trang chủPFS • NYSE
add
Provident Financial Services Inc
16,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,77 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:41:30 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 $
Mức chênh lệch một ngày
16,57 $ - 16,86 $
Phạm vi một năm
13,07 $ - 22,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T USD
Số lượng trung bình
574,89 N
Tỷ số P/E
15,12
Tỷ lệ cổ tức
5,72%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,12 Tr | 81,29% |
Chi phí hoạt động | 103,38 Tr | 55,11% |
Thu nhập ròng | 64,03 Tr | 99,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,76 | 10,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | 17,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,83 Tr | 37,39% |
Tổng tài sản | 24,22 T | 71,43% |
Tổng nợ | 21,57 T | 73,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,03 Tr | 99,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,52 Tr | 113,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,48 Tr | -423,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,10 Tr | 198,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,14 Tr | 228,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1839
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.777