Trang chủPFS • NSE
add
PTC India Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,24 ₹
Mức chênh lệch một ngày
35,30 ₹ - 36,46 ₹
Phạm vi một năm
29,41 ₹ - 46,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,81 T INR
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
6,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 77,02% |
Chi phí hoạt động | 79,30 Tr | 38,00% |
Thu nhập ròng | 881,40 Tr | 86,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,20 | 5,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,89 T | -16,13% |
Tổng tài sản | 53,51 T | -11,37% |
Tổng nợ | 23,73 T | -30,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 643,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 881,40 Tr | 86,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
43