Trang chủPFRM3 • BVMF
add
Profarma Distribuidora de Produts Frm SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,54 R$
Mức chênh lệch một ngày
8,38 R$ - 8,63 R$
Phạm vi một năm
4,60 R$ - 8,75 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T BRL
Số lượng trung bình
210,54 N
Tỷ số P/E
8,30
Tỷ lệ cổ tức
5,80%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | 20,43% |
Chi phí hoạt động | 345,07 Tr | 22,19% |
Thu nhập ròng | 11,67 Tr | 585,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | 437,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,45 Tr | 5,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 53.322,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,95 Tr | -7,80% |
Tổng tài sản | 5,79 T | 10,18% |
Tổng nợ | 4,19 T | 12,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,67 Tr | 585,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 826,00 N | -99,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,07 Tr | -16,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,64 Tr | 340,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,40 Tr | -61,57% |
Dòng tiền tự do | -69,86 Tr | -655,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
7.077