Trang chủPFPLF • OTCMKTS
add
Propel Funeral Partners Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
783,60 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,17 Tr | 25,51% |
Chi phí hoạt động | 27,06 Tr | 26,44% |
Thu nhập ròng | 4,77 Tr | 8,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,98 | -13,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,73 Tr | 23,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,25 Tr | -84,54% |
Tổng tài sản | 624,58 Tr | 15,69% |
Tổng nợ | 272,85 Tr | -4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,77 Tr | 8,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,79 Tr | 5,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,75 Tr | 14,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,66 Tr | -75,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -374,50 N | -101,83% |
Dòng tiền tự do | -970,38 N | -123,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
247