Trang chủPFP • ASX
add
Propel Funeral Partners Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,89 $
Mức chênh lệch một ngày
4,62 $ - 4,94 $
Phạm vi một năm
4,20 $ - 6,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
676,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
285,84 N
Tỷ số P/E
33,14
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,31 Tr | 4,03% |
Chi phí hoạt động | 29,80 Tr | 10,12% |
Thu nhập ròng | 4,32 Tr | -9,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,80 | -13,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,51 Tr | -9,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,05 Tr | 24,77% |
Tổng tài sản | 655,12 Tr | 4,89% |
Tổng nợ | 300,05 Tr | 9,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,32 Tr | -9,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,55 Tr | 20,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,41 Tr | 49,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -700,00 N | -109,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,45 Tr | 487,58% |
Dòng tiền tự do | 3,17 Tr | 426,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
247