Trang chủPFM • ASX
add
Platformo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,089 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 203,35 N | 38,19% |
Chi phí hoạt động | 281,20 N | 32,72% |
Thu nhập ròng | -103,84 N | 1,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,06 | 28,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,07 N | -68,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 Tr | -22,08% |
Tổng tài sản | 1,45 Tr | -24,71% |
Tổng nợ | 392,06 N | -4,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,84 N | 1,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,87 N | -90,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 N | 95,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,54 N | 22,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,21 N | 0,71% |
Dòng tiền tự do | -66,26 N | 19,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
9