Trang chủPFIZER • NSE
add
Pfizer Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.090,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.987,30 ₹ - 5.224,95 ₹
Phạm vi một năm
3.950,00 ₹ - 6.451,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
233,26 T INR
Số lượng trung bình
48,62 N
Tỷ số P/E
37,75
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,89 T | 2,33% |
Chi phí hoạt động | 2,04 T | 0,17% |
Thu nhập ròng | 1,58 T | 6,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,90 | 3,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 34,61 | 6,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 T | 3,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,81 T | 20,57% |
Tổng tài sản | 44,59 T | 11,29% |
Tổng nợ | 7,08 T | -3,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 T | 6,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.721