Trang chủPFG • ASX
add
Prime Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
88,95 N
Tỷ số P/E
15,73
Tỷ lệ cổ tức
7,43%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,25 Tr | 27,12% |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | 32,19% |
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 8,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,82 | -14,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,83 Tr | 35,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,86 N | -51,32% |
Tổng tài sản | 82,12 Tr | 22,31% |
Tổng nợ | 29,38 Tr | 65,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 8,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,33 Tr | 158,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -979,50 N | -1.160,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 Tr | -368,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -255,83 N | -153,37% |
Dòng tiền tự do | 2,18 Tr | 23,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
200