Trang chủPFE • ASX
add
Pantera Lithium Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 679,40 N | -78,96% |
Thu nhập ròng | -877,79 N | 72,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -676,26 N | 42,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 762,22 N | -71,12% |
Tổng tài sản | 12,18 Tr | -14,51% |
Tổng nợ | 508,62 N | -56,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -877,79 N | 72,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -774,17 N | 3,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,24 N | 104,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,28 N | -102,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -788,23 N | -307,62% |
Dòng tiền tự do | -322,12 N | -19,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web