Trang chủPFAI • NASDAQ
add
Pinnacle Food Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,17 $
Mức chênh lệch một ngày
3,03 $ - 3,39 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 4,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,03 Tr USD
Số lượng trung bình
51,11 N
Tỷ số P/E
58,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 359,42 N | 590,04% |
Chi phí hoạt động | 239,82 N | 371,77% |
Thu nhập ròng | -150,11 N | -701,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,76 | -16,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,79 N | -22,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 734,37 N | — |
Tổng tài sản | 4,65 Tr | — |
Tổng nợ | 3,41 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -31,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,11 N | -701,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -249,18 N | -19.386,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,18 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 543,34 N | 2.450,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 306,50 N | 1.603,84% |
Dòng tiền tự do | 16,57 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6