Trang chủPEX • CVE
add
Pacific Ridge Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
85,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 233,67 N | -23,50% |
Thu nhập ròng | -296,46 N | 25,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -232,43 N | 23,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,21 N | -85,57% |
Tổng tài sản | 4,74 Tr | -23,45% |
Tổng nợ | 386,04 N | -17,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -296,46 N | 25,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,21 N | 86,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,86 N | -85,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 307,19 N | -80,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 225,11 N | -79,57% |
Dòng tiền tự do | 85,21 N | 132,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web