Trang chủPEX • ASX
add
Peel Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,099 $
Mức chênh lệch một ngày
0,099 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,057 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 140,19 N | 92.328,29% |
Chi phí hoạt động | 778,61 N | -54,57% |
Thu nhập ròng | -501,93 N | 46,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -358,04 | -100,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -589,63 N | 10,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | -77,70% |
Tổng tài sản | 109,18 Tr | -1,45% |
Tổng nợ | 1,76 Tr | 8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -501,93 N | 46,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -473,77 N | -12,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -660,44 N | 38,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 Tr | 24,50% |
Dòng tiền tự do | -997,73 N | -4,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
5