Trang chủPEVE • IDX
add
Penta Valent Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
498,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
496,00 Rp - 505,00 Rp
Phạm vi một năm
242,00 Rp - 740,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
891,64 T IDR
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
14,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 901,85 T | 17,64% |
Chi phí hoạt động | 70,18 T | -3,79% |
Thu nhập ròng | 15,18 T | 9,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | -7,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,10 T | 18,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,87 T | 32,04% |
Tổng tài sản | 1,32 NT | 19,23% |
Tổng nợ | 982,60 T | 17,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 332,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,18 T | 9,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,20 T | 132,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -507,89 Tr | 79,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,61 T | -132,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,91 T | -176,84% |
Dòng tiền tự do | 11,05 T | 122,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.481