Trang chủPETZ3 • BVMF
add
Pet Center Comercio e Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,05 R$ - 4,30 R$
Phạm vi một năm
2,89 R$ - 5,57 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T BRL
Số lượng trung bình
8,12 Tr
Tỷ số P/E
1.519,43
Tỷ lệ cổ tức
6,73%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 848,79 Tr | 6,88% |
Chi phí hoạt động | 362,66 Tr | 11,29% |
Thu nhập ròng | 11,81 Tr | 699,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | 631,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 76,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,04 Tr | 9,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,57 Tr | 0,81% |
Tổng tài sản | 3,99 T | 0,37% |
Tổng nợ | 2,29 T | 5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,81 Tr | 699,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,29 Tr | 8,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,64 Tr | 174,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,10 Tr | 59,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,83 Tr | 517,19% |
Dòng tiền tự do | 173,80 Tr | 274,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web