Trang chủPETZ3 • BVMF
add
Pet Center Comercio e Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,88 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,84 R$ - 3,89 R$
Phạm vi một năm
3,60 R$ - 5,57 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T BRL
Số lượng trung bình
7,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 887,33 Tr | 8,54% |
Chi phí hoạt động | 354,15 Tr | -2,05% |
Thu nhập ròng | 21,29 Tr | 753,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | 700,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 272,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,74 Tr | 62,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,91 Tr | -8,75% |
Tổng tài sản | 3,81 T | -3,26% |
Tổng nợ | 2,13 T | 0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 451,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,29 Tr | 753,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,93 Tr | 7,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,23 Tr | -58,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,47 Tr | 17,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,78 Tr | -79,71% |
Dòng tiền tự do | 74,12 Tr | 104,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web