Trang chủPETS • NASDAQ
add
Petmed Express Inc
3,04 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,04 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:01:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,01 $
Mức chênh lệch một ngày
2,99 $ - 3,07 $
Phạm vi một năm
2,90 $ - 6,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,80 Tr USD
Số lượng trung bình
211,42 N
Tỷ số P/E
283,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,98 Tr | -18,88% |
Chi phí hoạt động | 15,36 Tr | -26,71% |
Thu nhập ròng | -707,00 N | 65,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,33 | 57,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 Tr | 187,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -192,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,10 Tr | 1,34% |
Tổng tài sản | 144,80 Tr | -16,47% |
Tổng nợ | 48,61 Tr | -33,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -707,00 N | 65,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | 55,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -777,00 N | 45,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | 93,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,94 Tr | 51,77% |
Dòng tiền tự do | 301,75 N | -98,32% |
Giới thiệu
PetMed Express, Inc., also known as PetMeds, is an online pet pharmacy based in the United States. It is publicly traded and sells prescription and non-prescription pet medication. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
287