Trang chủPETRONM • KLSE
add
Petron Malaysia Refining & Marketing Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,48 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,48 RM - 3,51 RM
Phạm vi một năm
3,44 RM - 5,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
942,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
50,66 N
Tỷ số P/E
52,24
Tỷ lệ cổ tức
6,59%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 T | -30,56% |
Chi phí hoạt động | 61,25 Tr | 105,00% |
Thu nhập ròng | -69,55 Tr | -267,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,23 | -342,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,72 Tr | -3.828,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,25 Tr | 6,67% |
Tổng tài sản | 4,65 T | -0,94% |
Tổng nợ | 2,29 T | 0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,55 Tr | -267,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -598,26 Tr | -137,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,43 Tr | -60,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 676,93 Tr | 119,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,64 Tr | 37,13% |
Dòng tiền tự do | -633,82 Tr | -63,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
660