Trang chủPETGAS • KLSE
add
Petronas Gas Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
17,56 RM
Mức chênh lệch một ngày
17,56 RM - 17,60 RM
Phạm vi một năm
17,00 RM - 18,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
34,79 T MYR
Số lượng trung bình
548,98 N
Tỷ số P/E
18,69
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | 6,81% |
Chi phí hoạt động | -39,11 Tr | -768,58% |
Thu nhập ròng | 493,67 Tr | 5,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,81 | -1,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 925,01 Tr | 6,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | -24,85% |
Tổng tài sản | 18,53 T | -3,58% |
Tổng nợ | 4,35 T | -20,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 493,67 Tr | 5,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 741,24 Tr | -18,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -281,99 Tr | 18,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -331,56 Tr | -7,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,69 Tr | -49,75% |
Dòng tiền tự do | 566,84 Tr | 39,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.821