Trang chủPESTECH • KLSE
add
Pestech International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,16 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
395,34 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,37 Tr | -45,63% |
Chi phí hoạt động | -27,68 Tr | -114,77% |
Thu nhập ròng | 7,82 Tr | 111,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,27 | 121,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,10 Tr | 170,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,34 Tr | 242,65% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 0,78% |
Tổng nợ | 1,66 T | -4,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 398,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,82 Tr | 111,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
780