Trang chủPESTEC • KLSE
add
PESTEC International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,10 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
256,32 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 79,74 Tr | — |
Chi phí hoạt động | -3,82 Tr | — |
Thu nhập ròng | 20,65 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 25,89 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,59 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 219,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,61 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,70 T | — |
Tổng nợ | 1,28 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,65 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,42 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,30 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -8,06 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
413