Trang chủPESI • NASDAQ
add
Perma-Fix Environmental Services Inc
9,12 $
Sau giờ giao dịch:(1,32%)+0,12
9,24 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:26:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,19 $
Mức chênh lệch một ngày
8,55 $ - 9,47 $
Phạm vi một năm
6,25 $ - 16,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
168,45 Tr USD
Số lượng trung bình
203,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,59 Tr | 4,29% |
Chi phí hoạt động | 4,44 Tr | 19,15% |
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | 31,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,62 | 34,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 46,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,46 Tr | 46,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,59 Tr | 24,68% |
Tổng tài sản | 90,21 Tr | 3,72% |
Tổng nợ | 33,38 Tr | -7,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | 31,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,89 Tr | -45,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -903,00 N | 15,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -230,00 N | -101,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,02 Tr | -119,01% |
Dòng tiền tự do | -2,34 Tr | -382,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
299