Trang chủPERU • CVE
add
Chakana Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,84 Tr | 482,06% |
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | -461,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -364,02 N | 21,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,72 N | -87,80% |
Tổng tài sản | 1,65 Tr | -84,69% |
Tổng nợ | 955,21 N | 61,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 697,45 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -247,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -308,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | -461,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -186,43 N | 62,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,96 N | 44,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 464,00 | -99,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -256,57 N | -117,87% |
Dòng tiền tự do | 731,08 N | 259,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web