Trang chủPERTAMA • KLSE
add
Pertama Digital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
59,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,03 Tr
Tỷ số P/E
101,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 Tr | 39,06% |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | 106,42% |
Thu nhập ròng | -352,00 N | -728,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,52 | -552,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,00 N | -74,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,64 Tr | -86,25% |
Tổng tài sản | 201,10 Tr | -2,98% |
Tổng nợ | 186,44 Tr | -3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -352,00 N | -728,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -152,00 N | -108,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | 8,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | -359,96% |
Dòng tiền tự do | -2,70 Tr | -143,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
501