Trang chủPERTAMA • KLSE
add
Pertama Digital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 RM
Phạm vi một năm
0,035 RM - 0,24 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
41,63 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,27 Tr
Tỷ số P/E
68,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,65 Tr | 4,42% |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | 72,34% |
Thu nhập ròng | -568,00 N | -333,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,36 | -323,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | -1.227,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,32 Tr | -87,65% |
Tổng tài sản | 199,46 Tr | -3,95% |
Tổng nợ | 185,97 Tr | -3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 436,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -568,00 N | -333,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -396,00 N | 52,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -396,00 N | 54,11% |
Dòng tiền tự do | -793,50 N | -104,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
501