Trang chủPERMAJU • KLSE
add
Permaju Industries Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,010 RM - 0,015 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,045 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
29,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,10 Tr | -8,45% |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | -61,28% |
Thu nhập ròng | -4,70 Tr | 30,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,07 | -54,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -771,00 N | -137,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,00 N | -92,86% |
Tổng tài sản | 264,07 Tr | -8,55% |
Tổng nợ | 29,59 Tr | 11,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,70 Tr | 30,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,93 Tr | -204,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,00 N | 101,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -463,00 N | -131,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,55 Tr | -122,56% |
Dòng tiền tự do | -9,73 Tr | -903,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
43