Trang chủPERMAJU • KLSE
add
Permaju Industries Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,030 RM - 0,030 RM
Phạm vi một năm
0,020 RM - 0,065 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
51,34 Tr MYR
Số lượng trung bình
287,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,75 Tr | -44,10% |
Chi phí hoạt động | 3,01 Tr | 656,56% |
Thu nhập ròng | -138,00 N | -108,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,40 | -116,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -742,00 N | -131,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,97 Tr | -41,41% |
Tổng tài sản | 274,19 Tr | -7,38% |
Tổng nợ | 27,84 Tr | 2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,00 N | -108,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -268,00 N | 92,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 589,00 N | -95,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -442,00 N | -146,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,00 N | -100,27% |
Dòng tiền tự do | 989,12 N | 102,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
43