Trang chủPERDANA • KLSE
add
Perdana Petroleum Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,19 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,51 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
400,88 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,79 Tr
Tỷ số P/E
2,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,05 Tr | -9,80% |
Chi phí hoạt động | 6,20 Tr | -5,43% |
Thu nhập ròng | 29,55 Tr | 38,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,18 | 53,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,51 Tr | 46,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,70 Tr | 77,35% |
Tổng tài sản | 959,84 Tr | 5,76% |
Tổng nợ | 174,46 Tr | -27,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 785,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,55 Tr | 38,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,58 Tr | -59,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,28 Tr | 114,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,06 Tr | 38,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,88 Tr | 174,35% |
Dòng tiền tự do | 23,69 Tr | 1,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
73