Trang chủPERDANA • KLSE
add
Perdana Petroleum Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,15 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
322,98 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
3,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 109,96 Tr | -13,59% |
Chi phí hoạt động | 5,40 Tr | 112,24% |
Thu nhập ròng | 41,69 Tr | -45,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,92 | -36,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,55 Tr | -49,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,93 Tr | 87,40% |
Tổng tài sản | 896,48 Tr | 0,26% |
Tổng nợ | 111,86 Tr | -48,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 784,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,69 Tr | -45,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,29 Tr | -78,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 Tr | -54,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,34 Tr | -3,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,36 Tr | -126,85% |
Dòng tiền tự do | -6,29 Tr | -107,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
73