Trang chủPER • ASX
add
Percheron Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 824,64 N | -6,72% |
Chi phí hoạt động | 4,01 Tr | -10,09% |
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | 11,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -387,20 | 4,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,21 Tr | 10,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,17 Tr | -14,32% |
Tổng tài sản | 12,44 Tr | -14,41% |
Tổng nợ | 2,43 Tr | -52,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | 11,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,59 Tr | -33,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 | -99,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,72 N | -211,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,61 Tr | -35,56% |
Dòng tiền tự do | -1,44 Tr | 34,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8