Trang chủPENG-B • STO
add
Projektengagemang Sweden AB
Giá đóng cửa hôm trước
8,04 kr
Mức chênh lệch một ngày
7,72 kr - 7,98 kr
Phạm vi một năm
7,36 kr - 15,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
154,23 Tr SEK
Số lượng trung bình
6,68 N
Tỷ số P/E
11,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,00 Tr | -15,18% |
Chi phí hoạt động | 157,00 Tr | -3,25% |
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | -42,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | -32,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -42,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,40 Tr | -29,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -233,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,00 N | -79,35% |
Tổng tài sản | 866,50 Tr | -7,03% |
Tổng nợ | 287,70 Tr | -22,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 578,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | -42,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,90 Tr | 63,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 N | -13,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,70 Tr | -71,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | -4.914,81% |
Dòng tiền tự do | -34,99 Tr | -234,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
675