Trang chủPENERGY • KLSE
add
Petra Energy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,75 RM - 0,78 RM
Phạm vi một năm
0,75 RM - 1,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
238,17 Tr MYR
Số lượng trung bình
147,47 N
Tỷ số P/E
14,25
Tỷ lệ cổ tức
14,77%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,71%
0,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,02 Tr | -64,30% |
Chi phí hoạt động | 7,06 Tr | -25,61% |
Thu nhập ròng | -19,15 Tr | -164,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,00 | -281,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,31 Tr | -114,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,31 Tr | -37,55% |
Tổng tài sản | 866,68 Tr | 24,66% |
Tổng nợ | 462,92 Tr | 69,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,15 Tr | -164,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,73 Tr | -81,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,22 Tr | 21,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,20 Tr | -108,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,69 Tr | -538,50% |
Dòng tiền tự do | 6,96 Tr | -60,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
669