Trang chủPENERGY • KLSE
add
Petra Energy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,17 RM - 1,19 RM
Phạm vi một năm
1,14 RM - 1,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
376,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
102,06 N
Tỷ số P/E
5,28
Tỷ lệ cổ tức
9,40%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,53 Tr | -38,11% |
Chi phí hoạt động | 8,76 Tr | 320,63% |
Thu nhập ròng | 13,17 Tr | -49,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,39 | -17,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,62 Tr | -25,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,10 Tr | -17,04% |
Tổng tài sản | 831,68 Tr | 22,96% |
Tổng nợ | 387,90 Tr | 44,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,17 Tr | -49,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,00 Tr | -89,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,17 Tr | 20,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,18 Tr | 185,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,03 Tr | -70,04% |
Dòng tiền tự do | 17,82 Tr | -77,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
618