Trang chủPEN • LON
add
Pennant International Group plc
Giá đóng cửa hôm trước
28,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
28,00 GBX - 28,85 GBX
Phạm vi một năm
22,01 GBX - 35,94 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
12,32 Tr GBP
Số lượng trung bình
109,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 Tr | -24,28% |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | -6,33% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -286,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,72 | -410,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -234,50 N | -165,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | -4,91% |
Tổng tài sản | 15,94 Tr | -14,83% |
Tổng nợ | 7,59 Tr | -14,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -286,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,00 N | -97,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -320,50 N | -30,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -500,00 | 98,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -361,50 N | -1.907,50% |
Dòng tiền tự do | -47,81 N | -151,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
121