Trang chủPEMIF • OTCMKTS
add
Pure Energy Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,098 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,96 N | 3,77% |
Chi phí hoạt động | 137,17 N | -62,33% |
Thu nhập ròng | -10,51 N | 95,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,51 | 95,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 602,36 N | -10,70% |
Tổng tài sản | 36,19 Tr | 0,48% |
Tổng nợ | 355,10 N | 128,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,51 N | 95,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,19 N | -2.249,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,21 N | -456,52% |
Dòng tiền tự do | -39,78 N | -136,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4