Trang chủPEMC • CVE
add
Pacific Empire Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
514,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 161,53 N | -17,65% |
Thu nhập ròng | -177,36 N | 20,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -158,49 N | 15,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,98 N | -86,86% |
Tổng tài sản | 444,50 N | -57,57% |
Tổng nợ | 412,93 N | 36,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,57 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -77,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -264,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -177,36 N | 20,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,46 N | 68,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,61 N | -194,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,54 N | -100,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,61 N | -140,36% |
Dòng tiền tự do | -45,55 N | 82,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web