Trang chủPEL • NSE
add
Piramal Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.061,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.055,00 ₹ - 1.092,00 ₹
Phạm vi một năm
848,25 ₹ - 1.355,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
245,73 T INR
Số lượng trung bình
325,15 N
Tỷ số P/E
42,83
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,78 T | -9,26% |
Chi phí hoạt động | 12,04 T | -6,84% |
Thu nhập ròng | 2,76 T | 52,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,06 | 67,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 12,13 | 158,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,54 T | -3,40% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,76 T | 52,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1947
Nhân viên
16.035