Trang chủPEKAT • KLSE
add
Pekat Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,42 RM - 1,50 RM
Phạm vi một năm
0,90 RM - 1,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T MYR
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
23,78
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 141,70 Tr | 71,47% |
Chi phí hoạt động | 15,99 Tr | 11,83% |
Thu nhập ròng | 10,27 Tr | 64,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | -4,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,86 Tr | 75,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,58 Tr | 104,29% |
Tổng tài sản | 560,81 Tr | 141,96% |
Tổng nợ | 331,83 Tr | 313,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,27 Tr | 64,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,88 Tr | 2.283,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,64 Tr | -57.267,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,23 Tr | 1.181,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,52 Tr | -6.867,85% |
Dòng tiền tự do | 3,66 Tr | 163,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
309