Trang chủPEKAT • KLSE
add
Pekat Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,36 RM - 1,41 RM
Phạm vi một năm
0,82 RM - 1,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
902,96 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
29,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,31 Tr | 160,81% |
Chi phí hoạt động | 18,27 Tr | 101,89% |
Thu nhập ròng | 12,06 Tr | 218,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | 22,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,81 Tr | 249,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,96 Tr | 109,74% |
Tổng tài sản | 480,99 Tr | 160,60% |
Tổng nợ | 271,92 Tr | 518,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 644,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,06 Tr | 218,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,57 Tr | 890,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,64 Tr | -573,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,52 Tr | 953,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,45 Tr | 1.892,09% |
Dòng tiền tự do | -5,98 Tr | -822,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
309