Trang chủPEI • CVE
add
Prospera Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
275,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
GXRFF
12,45%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,94 Tr | -1,91% |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | -54,59% |
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | 16,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,44 | 14,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -147,83 N | 77,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,08 N | 206,12% |
Tổng tài sản | 53,93 Tr | 9,69% |
Tổng nợ | 55,91 Tr | 16,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | 16,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,22 N | -96,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -537,67 N | 92,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,55 Tr | -176,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,97 Tr | -3.811,69% |
Dòng tiền tự do | 5,89 Tr | 633,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web