Trang chủPEGE • IDX
add
Panca Global Kapital Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
128,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
125,00 Rp - 132,00 Rp
Phạm vi một năm
85,00 Rp - 148,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
362,68 T IDR
Số lượng trung bình
7,39 Tr
Tỷ số P/E
15,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,09 T | 31,28% |
Chi phí hoạt động | 2,76 T | -30,71% |
Thu nhập ròng | -2,52 T | 40,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 231,44 | -13,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,14 T | 22,46% |
Tổng tài sản | 220,55 T | 8,66% |
Tổng nợ | 28,64 T | -19,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,52 T | 40,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,01 T | 9.479,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,20 Tr | -9,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,95 T | 14.603,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4