Trang chủPEGA • NASDAQ
add
Pegasystems
59,59 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
59,59 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:45:53 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
61,04 $
Mức chênh lệch một ngày
59,51 $ - 61,46 $
Phạm vi một năm
29,84 $ - 68,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,11 T USD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
41,72
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 381,35 Tr | 17,32% |
Chi phí hoạt động | 260,99 Tr | 9,88% |
Thu nhập ròng | 43,36 Tr | 401,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,37 | 356,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 53,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,56 Tr | 473,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -79,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,36 Tr | -50,02% |
Tổng tài sản | 1,29 T | -18,14% |
Tổng nợ | 695,96 Tr | -37,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 596,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,36 Tr | 401,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,30 Tr | 84,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,90 Tr | 130,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,08 Tr | -2.575,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,31 Tr | -245,17% |
Dòng tiền tự do | 41,57 Tr | -18,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.443