Trang chủPEGA • NASDAQ
add
Pegasystems
58,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
58,07 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:11:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
58,08 $
Mức chênh lệch một ngày
57,58 $ - 58,85 $
Phạm vi một năm
29,84 $ - 60,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,93 T USD
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
52,37
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,51 Tr | 9,50% |
Chi phí hoạt động | 257,70 Tr | 7,11% |
Thu nhập ròng | 30,08 Tr | 354,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,82 | 315,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 7,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,42 Tr | 12,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 411,57 Tr | -38,12% |
Tổng tài sản | 1,32 T | -13,80% |
Tổng nợ | 699,88 Tr | -36,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 624,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,08 Tr | 354,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,27 Tr | 115,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,90 Tr | 36,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,33 Tr | -1.627,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,12 Tr | 10,77% |
Dòng tiền tự do | 98,10 Tr | 38,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.443