Trang chủPEGA • CVE
add
Pegasus Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
120,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 187,61 N | -41,71% |
Thu nhập ròng | -207,84 N | 36,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,60 N | 91,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,66 N | -36,15% |
Tổng tài sản | 1,27 Tr | -43,03% |
Tổng nợ | 461,74 N | -26,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 804,56 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -207,84 N | 36,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -250,74 N | -54,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,60 N | 107,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 280,22 N | -49,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,08 N | -87,20% |
Dòng tiền tự do | -232,74 N | -175,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web