Trang chủPECCA • KLSE
add
Pecca Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,46 RM - 1,52 RM
Phạm vi một năm
1,17 RM - 1,55 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T MYR
Số lượng trung bình
3,35 Tr
Tỷ số P/E
19,29
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,64 Tr | -3,26% |
Chi phí hoạt động | 7,74 Tr | 12,26% |
Thu nhập ròng | 15,33 Tr | 14,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,47 | 18,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,76 Tr | 14,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,55 Tr | -21,88% |
Tổng tài sản | 247,66 Tr | -11,59% |
Tổng nợ | 43,67 Tr | -21,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 729,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,33 Tr | 14,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,23 Tr | -55,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,00 N | -74,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,15 Tr | -329,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,77 Tr | -171,17% |
Dòng tiền tự do | 12,45 Tr | -61,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
932