Trang chủPECCA • KLSE
add
Pecca Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,37 RM - 1,41 RM
Phạm vi một năm
1,26 RM - 1,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T MYR
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
17,65
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,84 Tr | -2,53% |
Chi phí hoạt động | 6,06 Tr | 26,76% |
Thu nhập ròng | 13,52 Tr | -7,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,58 | -4,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,15 Tr | -8,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,91 Tr | -31,74% |
Tổng tài sản | 245,11 Tr | -15,08% |
Tổng nợ | 35,53 Tr | -34,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 727,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,52 Tr | -7,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,56 Tr | -75,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 577,00 N | 158,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,41 Tr | -914,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,30 Tr | -150,88% |
Dòng tiền tự do | 976,88 N | -95,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
932