Trang chủPEB-F • NYSE
add
Pebblebrook Hotel 6.3 Cumulative Redeemable Pref Shs Series F
Giá đóng cửa hôm trước
18,54 $
Mức chênh lệch một ngày
18,24 $ - 18,47 $
Phạm vi một năm
16,85 $ - 23,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T USD
Số lượng trung bình
6,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,27 Tr | 1,97% |
Chi phí hoạt động | 71,32 Tr | 0,50% |
Thu nhập ròng | -32,95 Tr | -16,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,29 | -13,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,00 Tr | -11,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,07 Tr | 148,92% |
Tổng tài sản | 5,65 T | -0,83% |
Tổng nợ | 2,92 T | 1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,95 Tr | -16,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,34 Tr | 9,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,86 Tr | 45,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,88 Tr | 78,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 595,00 N | 100,46% |
Dòng tiền tự do | 46,55 Tr | -2,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
60