Trang chủPDZ • KLSE
add
Pdz Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,035 RM - 0,040 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,070 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
23,53 Tr MYR
Số lượng trung bình
358,00 N
Tỷ số P/E
3,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 Tr | -7,37% |
Chi phí hoạt động | -2,00 N | -100,85% |
Thu nhập ròng | -217,00 N | 91,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,13 | 91,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,00 N | 16,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,07 Tr | 13,94% |
Tổng tài sản | 104,75 Tr | -1,83% |
Tổng nợ | 5,76 Tr | -64,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -217,00 N | 91,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -656,00 N | 12,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,62 Tr | 125,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,96 Tr | 120,34% |
Dòng tiền tự do | -886,75 N | 92,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
275