Trang chủPDZ • KLSE
add
Pdz Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,030 RM - 0,030 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,050 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
17,65 Tr MYR
Số lượng trung bình
388,27 N
Tỷ số P/E
32,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,04 Tr | 1,09% |
Chi phí hoạt động | 400,00 N | 852,38% |
Thu nhập ròng | -81,00 N | -115,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,98 | -115,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -135,00 N | -157,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,69 Tr | -3,62% |
Tổng tài sản | 103,54 Tr | -2,43% |
Tổng nợ | 3,52 Tr | -49,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,00 N | -115,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,81 Tr | 946,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,70 Tr | 106,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,51 Tr | 128,47% |
Dòng tiền tự do | -50,88 N | 90,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
275