Trang chủPDSL • NSE
add
PDS Limited
Giá đóng cửa hôm trước
448,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
441,00 ₹ - 455,00 ₹
Phạm vi một năm
394,70 ₹ - 659,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
63,38 T INR
Số lượng trung bình
93,63 N
Tỷ số P/E
37,79
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,25 T | 21,13% |
Chi phí hoạt động | 5,68 T | 17,04% |
Thu nhập ròng | 248,53 Tr | 70,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | 42,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 70,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,98 T | 49,96% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,53 Tr | 70,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
10.143