Trang chủPDSB • NASDAQ
add
PDS Biotechnology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 3,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,39 Tr USD
Số lượng trung bình
710,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,62 Tr | -12,22% |
Thu nhập ròng | -9,43 Tr | -13,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | 8,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,61 Tr | 12,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,87 Tr | -44,79% |
Tổng tài sản | 40,48 Tr | -33,09% |
Tổng nợ | 24,52 Tr | -17,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,43 Tr | -13,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,10 Tr | -2,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 995,94 N | 7.324,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,11 Tr | 8,94% |
Dòng tiền tự do | -3,54 Tr | 49,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
24