Trang chủPDPP • IDX
add
PT Primadaya Plastisindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
412,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
400,00 Rp - 436,00 Rp
Phạm vi một năm
400,00 Rp - 760,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 NT IDR
Số lượng trung bình
292,82 N
Tỷ số P/E
61,87
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,66 T | 35,75% |
Chi phí hoạt động | 8,47 T | -0,89% |
Thu nhập ròng | 9,39 T | 69,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,41 | 24,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,36 T | 97,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,99 T | -52,02% |
Tổng tài sản | 645,98 T | 34,19% |
Tổng nợ | 240,43 T | 162,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 405,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,39 T | 69,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,59 T | 107,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,56 T | 57,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,16 T | -157,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,87 T | 20.127,58% |
Dòng tiền tự do | 18,51 T | 325,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
118