Trang chủPDPP • IDX
add
PT Primadaya Plastisindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
388,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
366,00 Rp - 392,00 Rp
Phạm vi một năm
358,00 Rp - 635,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 NT IDR
Số lượng trung bình
526,76 N
Tỷ số P/E
35,39
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 154,57 T | 45,88% |
Chi phí hoạt động | 8,31 T | -2,02% |
Thu nhập ròng | 16,45 T | 277,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,64 | 158,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,50 T | 155,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,45 T | 157,86% |
Tổng tài sản | 620,76 T | 33,75% |
Tổng nợ | 198,78 T | 184,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,45 T | 277,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,58 T | 7,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 T | 93,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,42 T | -104,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,54 T | 71,65% |
Dòng tiền tự do | 20,70 T | 128,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
111